Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 10-05-2021 - Cập nhật lúc 15:32 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 10-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 15:32 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 98 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 86 ngoại tệ tăng giá và 87 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,855.00 17,972.00 18,266
Đô la Canada CAD 18,558 18,740 19,327
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,211 25,211 26,000
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,544.00 3,667.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,707.00 3,914.00
Euro EUR 27,668 27,739 28,360
Bảng Anh GBP 32,116 32,166 33,126
Đô la Hồng Kông HKD 2,895.07 2,924.32 3,016.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.60
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 314.04 326.36
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.68 5.75
Won Hàn Quốc KRW 18.92 19.72 22.52
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,476 79,477
Kip Lào LAK 0.00 2.23 2.66
Mexico Peso MXN 0.00 1,065.00 1,107.00
Ringit Malaysia MYR 5,261.46 0.00 5,755.89
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,771.00 2,852.00
Ðô la New Zealand NZD 16,446.00 16,612.00 17,165.00
Peso Philippin PHP 0.00 475.00 505.00
Rúp Nga RUB 0.00 283.00 362.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,132.76 6,373.43
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,734.00 2,815.00
Đô la Singapore SGD 17,133.00 17,202.00 17,563.00
Bạc Thái THB 717.00 717.00 769.00
Đô la Đài Loan TWD 751.83 0.00 851.54
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260
Vàng SJC XAU 5,577,000 5,565,000 5,613,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,355.00 1,410.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,933 28,409
GBP 31,391 32,726
JPY 157.41 166.60
HKD 3,179.06 3,314.18
AUD 16,547.75 17,251.07
CAD 18,209 18,983
RUB 0.00 295.04
Cập nhật lúc 15:32 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021